Description
Vỏ máy tính Cooler Master MASTERBOX TD500 Mesh
Thông số kỹ thuật :
Series | MasterBox Series |
Size | Mid Tower |
Số model | MCB-D500D-KGNN-S01 (Mesh w/ controller) MCB-D500D-KGNN-S00 (Mesh w/o controller) MCB-D500D-WGNN-S01 (Mesh White w/ controller) MCB-D500D-WGNN-S00 (Mesh White w/o controller) |
Màu sắc | Đen |
Chất liệu | Thép, nhựa, kính cường lực, lưới kim loại |
Kích thước (D X R X C) | 493 x 217 x 469mm (incl. Protrusions), 429.5 x 205x 447mm (excl. Protrusions) |
Cân nặng | 6.95 kg |
Bo mạch chủ hổ trợ | Mini ITX, Micro ATX, ATX, SSI CEB, E-ATX*, (*support for up to 12″ x 10.7″, will limit cable management features) |
Khe mở rộng | 7 |
Ổ cứng 5.25″ | N/A |
Ổ cứng 2.5″ / 3.5″ (combo) | 2 |
Ổ cứng 2.5″ | 4 (2+2 combo) |
Bảng điều khiển I/O | 2x USB 3.2 Gen 1 (trước đây USB 3.0) 1x 3.5mm Audio Jack 1x 3.5mm Mic Jack Bộ điều khiển ARGB 1x (chỉ dành cho phiên bản S01) Bộ chia 2 đến 3 ARGB |
Quạt được lắp sẵn – trước | 3x 120mm 650~1800RPM SickleFlow PWM ARGB |
Quạt hổ trợ – trên | 3x 120mm, 2x 140mm |
Quạt hổ trợ – trước | 3x 120mm, 2x 140mm |
Quạt hổ trợ – sau | 1x 120mm |
Két nước hổ trợ – trên | 120mm, 240mm, 360mm, (Chiều cao bo mạch chủ tối đa 44mm) |
Két nước hổ trợ – trước | 120mm, 140mm, 240mm, 280mm, 360mm |
Két nước hổ trợ – sau | 120mm |
Chiều dài – Tản nhiệt khí CPU | 165mm |
Chiều dài – Nguồn máy tính | 180mm/7.08″, 295mm/11.61″(đã loại bỏ lồng ổ cứng) |
Không gian lắp đặt GPU | 410mm/16.1″ |
Không gian đi dây | 19mm |
Tấm lọc bụi | Trước, Trên, Dưới |
Nguồn máy tính hổ trợ | Dưới cùng, ATX |
Reviews
There are no reviews yet.